Dịch thuật Hanu
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Giá dịch thuật
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Giá dịch thuật
  • Liên hệ
No Result
View All Result
Dịch thuật Hanu
No Result
View All Result
Home Blog

Các từ, cụm từ tiếng anh chuyên ngành kế toán thông dụng

AnhKetEm by AnhKetEm
10/01/2021
in Blog
0

READ ALSO

Oversea Translation – Chuyên Gia Dịch Thuật Uy Tín, Chuyên Nghiệp

Tư vấn tuyển sinh: nên ưu tiên chọn ngành hay chọn trường

Tiếng Anh chuyên ngành luôn là một thách thức với người học, đặc biệt là chuyên ngành kế toán với tên tác tài khoản. Cùng Langmaster nghiên cứu về vấn đề này.
1.     Accounting entry: —- bút toán
2.     Accrued expenses —- Chi phí phải trả
3.     Accumulated: —- lũy kế
4.     Advanced payments to suppliers —- Trả trước người bán
5.     Advances to employees —- Tạm ứng
6.     Assets —- Tài sản
7.     Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán
8.     Bookkeeper: —- người lập báo cáo
9.     Capital construction: —- xây dựng cơ bản
10.   Cash —- Tiền mặt
11.   Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng
12.   Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ
13.   Cash in transit —- Tiền đang chuyển
14.   Check and take over: —- nghiệm thu
15.   Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
16.   Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng
17.   Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
18.   Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả
19.   Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển
20.   Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước
21.   Depreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
22.   Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
23.   Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
24.   Equity and funds —- Vốn và quỹ
25.   Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá
26.   Expense mandate: —- ủy nhiệm chi
27.   Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính
28.   Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường
29.   Extraordinary income —- Thu nhập bất thường
30.   Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường
31.   Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng
32.   Financial ratios —- Chỉ số tài chính
33.   Financials —- Tài chính
34.   Finished goods —- Thành phẩm tồn kho
35.   Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
36.   Fixed assets —- Tài sản cố định
37.   General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp
38.   Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán
39.   Gross profit —- Lợi nhuận tổng
40.   Gross revenue —- Doanh thu tổng
41.   Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính
42.   Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho
43.   Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
44.   Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình
45.   Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ
46.   Inventory —- Hàng tồn kho
47.   Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển
48.   Itemize: —- mở tiểu khoản
49.   Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
50.   Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính
51.   Liabilities —- Nợ phải trả
52.   Long-term borrowings —- Vay dài hạn
53.   Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
54.   Long-term liabilities —- Nợ dài hạn
55.   Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
56.   Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn
57.   Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho
58.   Net profit —- Lợi nhuận thuần
59.   Net revenue —- Doanh thu thuần
60.   Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp
61.   Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp
62.   Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
63.   Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
64.   Other current assets —- Tài sản lưu động khác
65.   Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác
66.   Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác
67.   Other payables —- Nợ khác
68.   Other receivables —- Các khoản phải thu khác
69.   Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác
70.   Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu
71.   Payables to employees —- Phải trả công nhân viên
72.   Prepaid expenses —- Chi phí trả trước
73.   Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế
74.   Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
75.   Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
76.   Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường
77.   Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
78.   Receivables —- Các khoản phải thu
79.   Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng
80.   Reconciliation: —- đối chiếu
81.   Reserve fund —- Quỹ dự trữ
82.   Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối
83.   Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ
84.   Sales expenses —- Chi phí bán hàng
85.   Sales rebates —- Giảm giá bán hàng
86.   Sales returns —- Hàng bán bị trả lại
87.   Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn
88.   Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
89.   Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn
90.   Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
91.   Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
92.   Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh
93.   Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý
94.   Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình
95.   Taxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
96.   Total assets —- Tổng cộng tài sản
97.   Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn
98.   Trade creditors —- Phải trả cho người bán
99.   Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ
100. Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi

101. Work in progress —- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Rate this post

Related Posts

Oversea Translation – Chuyên Gia Dịch Thuật Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Blog

Oversea Translation – Chuyên Gia Dịch Thuật Uy Tín, Chuyên Nghiệp

04/04/2023
Blog

Tư vấn tuyển sinh: nên ưu tiên chọn ngành hay chọn trường

13/02/2023
Go off là gì? Đặt câu và cách dùng phrasal verb này
Blog

Go off là gì? Đặt câu và cách dùng phrasal verb này

31/10/2022
Blog

Get starting nghĩa và các ví dụ liên quan

28/10/2022
Blog

Tiếng tây ban nha có khó không?-Những khó khăn khi học tiếng Tây Ban Nha

22/10/2022
Blog

Thông dịch là gì? Các yêu cầu và hình thức của thông dịch

21/10/2022
Bài tiếp theo

Bút toán tiếng anh là gì ? Cách dùng chính xác nhất.

POPULAR NEWS

DỊCH THUẬT CÔNG CHỨNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP UY TÍN

Go out with là gì?

12/03/2022

Go past là gì?

07/05/2021

Go for it là gì?

07/05/2021

get started là gì ?

01/04/2022

Go into là gì?

07/05/2021

EDITOR'S PICK

Dịch công chứng Hồ sơ xin visa tại Hà Đông

05/09/2020

Dịch thuật công chứng hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)

06/12/2020

Văn phòng dịch công chứng tại đường Đặng Văn Ngữ – Phú Nhuận

05/09/2020
Dịch thuật công chứng giấy khai sinh hướng dẫn chi tiết

Dịch thuật công chứng giấy khai sinh hướng dẫn chi tiết

14/08/2022

DỊCH THUẬT VNPC

Dịch thuật VNPC - Dịch thuật công chứng lấy ngay tại TPHCM. Chúng tôi gồm gỗi ngũ nhân sự giầu kinh nghiệm biên dịch chuyên nghiệp, chính xác và nhanh chóng. Lĩnh vực Hoạt động dịch vụ dịch thuật đa ngành nghề, dịch thuật công chứng, phiên dịch chất lượng cao.
Email: dichthuatvnpc@gmail.com
Hotline: 0938833215 / 0909 126 997

VP HCM: Tầng 12A Vincom Dong Khoi - 72 Đường Lê Thánh Tôn và 45A Đường Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1

VP Hà Nội: 124 P. Minh Khai, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội (toà nhà lắp máy)

------------

Chuyên mục

  • Báo giá dịch thuật – Báo giá công chứng
  • Blog
  • Dách sách Văn phòng công chứng
  • Dịch song ngữ
  • Dịch tài liệu chuyên ngành
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Dịch vụ top
  • Dịch website

Recent Posts

  • Oversea Translation – Chuyên Gia Dịch Thuật Uy Tín, Chuyên Nghiệp
  • Tư vấn tuyển sinh: nên ưu tiên chọn ngành hay chọn trường
  • Go off là gì? Đặt câu và cách dùng phrasal verb này
  • Get starting nghĩa và các ví dụ liên quan
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Giá dịch thuật
  • Liên hệ

x
x