disbursement là gì, Nghĩa của từ Disbursement
Vì có nhiều bạn có gọi, chat với chúng tôi hỏi một số các từ ngũ, thuật ngữ, nên Dịch thuật Hanu xin tổng hợp các từ vựng thông dụng, tự vựng lạ,và một số các thuật nghữ chuyên ngành để các bạn tham khảo, các thuật ngữ chúng tôi sẽ cố gắng trả lời sớm nhất. Trong trường hợp gấp các bạn có thể alo trực tiếp chúng tôi.
disbursement là gì, Nghĩa của từ Disbursement : Phiên âm: /dis’bə:smənt / : giải ngân là từ vựng trong lĩnh vực ngân hàng.
Xem thêm: Payment or withdrawal of funds for an expenditure under a project. Là việc thanh toán hoặc rút tiền cho một khoản chi phí thuộc dự án. Kinh tế. chi thanh toán. chi trả. giải ngân. capital pledged for disbursement: vốn đã cam kết giải ngân: disbursement process: tiến trình giải ngân