Ý nghĩa cụm từ GO AFTER
1/ Đuổi theo, cố gắng để có được
Ex: The cat WENT AFTER the pigeon, but it flew away.
Con mèo đuổi theo con chim bồ câu, nhưng nó đã bay mất.
Ex: Are you planning to go after Paul’s job when he leaves?
Bạn có định theo đuổi công việc của Paul khi anh ấy rời đi không?
Từ và cụm từ liên quan:
- a blitz on sth idiom
- A game
- all-out
- assault
- attempt
- bid
- crack
- go out of your way idiom
- go the extra mile idiom
- go to great lengths idiom
- God helps those who help themselves idiom
- grasp at sth
- push
- shoot
- stick
- strain every nerve idiom
- stretch a/the point idiom
- strive
- succeed
- suck
Các cụm từ khác đi với GO
- Go about là gì
- Go along là gì
- Go away là gì
- Go down with là gì
- Go for it là gì
- Go for là gì
- Go in for là gì
- Go into là gì
- Go out with là gì
- Go past là gì
- Go round là gì
- Go through with là gì
- Go under là gì
- Go with là gì