Dịch thuật Hanu
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Giá dịch thuật
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Giá dịch thuật
  • Liên hệ
No Result
View All Result
Dịch thuật Hanu
No Result
View All Result
Home Blog

Go round là gì?

AnhKetEm by AnhKetEm
07/05/2021
in Blog
16

Mục lục bài viết

  • Ý nghĩa cụm động từ GO ROUND
    • 1/ Có đủ cái gì đó
    • READ ALSO
    • Dịch thuật tiếng Anh chuyên nghiệp Giá tốt nhất tại Việt Nam
    • Dịch thuật tiếng Đức
    • 2/ Lưu hành
    • 3/ Đến thăm
    • 4/ Quay như một bánh xe
    • 5/ Nếu có đủ thứ để đi một vòng, thì sẽ có đủ cho tất cả mọi người trong một nhóm người
    • 6/ Dành thời gian của bạn để cư xử theo cách đã nêu
    • 7/ Đến thăm ai đó trong nhà của họ
  • Cụm động từ đi với GO

Ý nghĩa cụm động từ GO ROUND

1/ Có đủ cái gì đó

Ex: There aren’t enough jobs to GO ROUND for the numbers of pupils graduating nowadays.

READ ALSO

Dịch thuật tiếng Anh chuyên nghiệp Giá tốt nhất tại Việt Nam

Dịch thuật tiếng Đức

Không có đủ việc làm cho số lượng lớn sinh viên vừa tốt nghiệp đại học ngày nay.

2/ Lưu hành

Ex: There’s a nasty rumour GOING ROUND about them.

Có một tin đồn xấu xoay quanh nói về họ.

3/ Đến thăm

Ex: I WENT ROUND last night to see them.

Tôi đến thăm họ tối qua.

4/ Quay như một bánh xe

Ex: The discussion kept going round in circles.

Cuộc thảo luận cứ thế diễn ra vòng tròn.

Ex: A dynamo on a bicycle will power a pair of lights while the wheels are going round.

Một máy phát điện trên xe đạp sẽ cung cấp năng lượng cho một cặp đèn trong khi các bánh xe quay tròn.

Ex: The Earth takes approximately 365 days to go round the Sun.

Trái đất mất khoảng 365 ngày để đi một vòng quanh Mặt trời.

Ex: It must be broken. The CD’s not going round.

Nó phải bị hỏng. Đĩa CD không quay.

Ex: The children went round and round on the carousel.

Các em đi vòng tròn trên băng chuyền.

Từ và cụm từ liên quan:

  • birl
  • centrifugal
  • circuit
  • eddy
  • Foucault pendulum
  • gyrate
  • rev
  • rotary
  • rotate
  • rotation
  • round and round idiom
  • rpm
  • sidespin
  • span
  • swing
  • tailspin
  • twiddle
  • twirly
  • wheel
  • wheel round

5/ Nếu có đủ thứ để đi một vòng, thì sẽ có đủ cho tất cả mọi người trong một nhóm người

Ex: Are there enough pencils to go round?

Có đủ bút chì để đi vòng không?

Ex: There weren’t enough chairs to go round.

Không có đủ ghế để đi vòng quanh.

Ex: Are there enough leaflets to go round?

Có đủ tờ rơi để đi một vòng không?

Ex: Let me know if there are not enough glasses to go round.

Hãy cho tôi biết nếu không có đủ kính để đi vòng.

Ex: You’ll have to share the handouts if there aren’t enough to go round.

Bạn sẽ phải chia sẻ các tài liệu phát nếu không có đủ để đi vòng.

Ex: There was more than enough custard to go round.

Bạn sẽ phải chia sẻ các tài liệu phát nếu không có đủ để đi vòng.

Từ và các cụm từ liên quan:

  • adequacy
  • adequate
  • adequately
  • enough
  • fill
  • go
  • good
  • hold
  • hold out
  • hydrated
  • respectably
  • say
  • say when idiom
  • suffice
  • suffice (it) to say idiom
  • sufficiency
  • sufficiently
  • that
  • that will do idiom
  • the

6/ Dành thời gian của bạn để cư xử theo cách đã nêu

Ex: You can’t go round being rude to people.

Bạn không thể trở nên thô lỗ với mọi người.

Ex: She went round slagging off her ex-boyfriend.

Cô ấy đã đi xỉa xói bạn trai cũ của mình.

Ex: You’ll get into trouble if you keep going round behaving like that.

Bạn sẽ gặp rắc rối nếu cứ tiếp tục hành xử như vậy.

Ex: He was going round looking for a fight.

Anh ta đã đi vòng quanh để tìm kiếm một cuộc chiến

Ex: She went round looking moody.

Cô ấy đi một vòng có vẻ ủ rũ.

Ex: You can’t go round ignoring people when they speak to you.

Bạn không thể phớt lờ mọi người khi họ nói chuyện với bạn.

Từ và cụm từ liên quan:

  • act out
  • angel
  • ASB
  • astray
  • at your worst idiom
  • flagitious
  • get up to sth
  • go off the rails idiom
  • impossible
  • in flagrante
  • profligate
  • raise hell idiom
  • rakish
  • rakishly
  • rakishness
  • unworthy
  • villainy
  • while the cat’s away, the mice will play idiom
  • worst
  • wrongdoing

7/ Đến thăm ai đó trong nhà của họ

Ex: I’m just going round to Martha’s for half an hour.

Tôi chỉ đi vòng quanh Martha’s trong nửa giờ.

Ex: I’ll go round later and see how he is.

Tôi sẽ đi một vòng sau và xem anh ta thế nào.

Ex: We go round every Wednesday afternoon.

Chúng tôi đi vòng vào mỗi chiều thứ Tư.

Ex: She was just about to go round to the neighbours when the phone rang.

Cô vừa định đi vòng qua hàng xóm thì điện thoại reo.

Ex: We are going round for dinner on Saturday.

Chúng ta sẽ đi ăn tối vào thứ Bảy.

Ex: We often go round on a Saturday night.

Chúng tôi thường đi một vòng vào tối thứ bảy.

Ex: We’re going round to Ian’s for dinner next Friday.

Chúng ta sẽ đến Ian’s để ăn tối vào thứ Sáu tới.

Từ và cụm từ liên quan:

  • attraction
  • beard the lion (in his/her den) idiom
  • been
  • call (in) on sb
  • call by
  • come round
  • exchange
  • haunt
  • homestay
  • honey trap
  • house-to-house
  • look around (somewhere/sth)
  • pay
  • pop
  • stop
  • stop by (somewhere)
  • stop in
  • stop off somewhere
  • stop over
  • swing by/past (sth)

Cụm động từ đi với GO

  • Go about là gì
  • Go after là gì
  • Go along là gì
  • Go away là gì
  • Go down with là gì
  • Go for it là gì
  • Go for là gì
  • Go in for là gì
  • Go into là gì
  • Go out with là gì
  • Go past là gì
  • Go through with là gì
  • Go under là gì
  • Go with là gì

Related Posts

DỊCH THUẬT CÔNG CHỨNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP UY TÍN
Blog

Dịch thuật tiếng Anh chuyên nghiệp Giá tốt nhất tại Việt Nam

16/04/2022
Dịch thuật tiếng Đức
Blog

Dịch thuật tiếng Đức

12/04/2022
Dịch thuật hợp đồng kinh tế tiếng Hàn chuyên nghiệp
Blog

Dịch thuật tiếng Hàn

12/04/2022
Dịch thuật tiếng Đức, dịch công chứng tiếng Đức chuyên nghiệp
Blog

Dịch thuật tiếng Nhật

18/04/2022
Mẫu Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân tiếng anh mới nhất
Blog

Địa chỉ dịch thuật công chứng Tây Hồ uy tín, chuyên nghiệp

30/03/2022
DỊCH THUẬT CÔNG CHỨNG HỒ SƠ ĐI XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG
Blog

Mẫu dịch thuật hợp đồng chuẩn cam kết tiến độ bảo mật

25/03/2022
Bài tiếp theo

Go through with là gì?

Please login to join discussion

POPULAR NEWS

DỊCH THUẬT CÔNG CHỨNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP UY TÍN

Go out with là gì?

12/03/2022

Go past là gì?

07/05/2021

Go into là gì?

07/05/2021

Go down with là gì?

12/03/2022

Go in for là gì?

07/05/2021

EDITOR'S PICK

cầu hôn tiếng anh là gì

08/09/2020

Lời dịch bài hát When You Believe – Whitney Houston

16/09/2020

Lời dịch bài hát: Yesterday Once More

11/12/2020

Mẫu đơn xin thôi việc của cán bộ công chức

02/09/2020

DỊCH THUẬT VNPC

Dịch thuật VNPC - Dịch thuật công chứng lấy ngay tại TPHCM. Chúng tôi gồm gỗi ngũ nhân sự giầu kinh nghiệm biên dịch chuyên nghiệp, chính xác và nhanh chóng. Lĩnh vực Hoạt động dịch vụ dịch thuật đa ngành nghề, dịch thuật công chứng, phiên dịch chất lượng cao.
Email: dichthuatvnpc@gmail.com
Hotline: 0938833215 / 0909 126 997

VPGD TPHCM: Số 122/1 Phổ Quang, Phường 9, Quận Phú Nhuận

Địa chỉ: Tầng 12A Vincom Dong Khoi - 72 Đường Lê Thánh Tôn và 45A Đường Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1
------------
© 2020 Bản quyền thuộc về Công ty dịch thuật Hanu chuyên dịch thuật tiếng anh là đối tác uy tín| Đơn vị vận hành website: | SEO Hà Nội

Chuyên mục

  • Báo giá dịch thuật – Báo giá công chứng
  • Blog
  • Dách sách Văn phòng công chứng
  • Dịch song ngữ
  • Dịch tài liệu chuyên ngành
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Dịch website

Recent Posts

  • Dịch thuật tiếng Anh chuyên nghiệp Giá tốt nhất tại Việt Nam
  • Dịch thuật tiếng Đức
  • Dịch thuật tiếng Hàn
  • Dịch thuật tiếng Nhật
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Giá dịch thuật
  • Liên hệ

x
x