Ý nghĩa cụm từ GO THROUGH WITH
1/ Làm hoặc hoàn thành cái gì bạn đã đồng ý
Ex: He did promise, but I doubt that he won’t GO THROUGH WITH it.
Anh ta đã hứa, nhưng tôi nghi ngờ anh ta sẽ không thực hiện nó
2/ Để làm điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn đã được thỏa thuận hoặc hứa hẹn
Ex: He’d threatened to divorce her but I never thought he’d go through with it.
Anh ấy đã đe dọa sẽ ly hôn với cô ấy nhưng tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ấy sẽ trải qua chuyện đó.
Ex: The company has decided not to go through with the takeover of its smaller rival.
Công ty đã quyết định không tiếp quản đối thủ nhỏ hơn của mình.
Ex: The company has decided not to go through with the merger.
Công ty đã quyết định không thực hiện sáp nhập.
Từ và cụm từ liên quan:
- -ation
- act/do sth on your own responsibility idiom
- activity
- ADL
- agency
- ant
- fait accompli
- feel
- fling yourself into sth
- get around to sth
- get round to sth
- give yourself over/up to sth
- hand
- step up
- stop the rot idiom
- stuff
- taken
- talk
- talk the talk idiom
- up to