Ý nghĩa cụm động từ GO UNDER
1/ Đóng cửa, phá sản
Ex: Many small shops are GOING UNDER because they cannot compete with the supermarkets.
Nhiều cửa hàng nhỏ phải đóng cửa bởi vì họ không thể đấu với siêu thị lớn.
Ex: Thousands of companies went under during the recession.
Hàng ngàn công ty đã hoạt động trong thời kỳ suy thoái.
Ex: Nothing could be done to keep the bank from going under.
Không thể làm gì để giữ cho ngân hàng không hoạt động.
Ex: The company will go under unless new financing can be put in place soon.
Công ty sẽ hoạt động trừ khi có thể sớm đưa ra nguồn tài chính mới.
2/ Mất tỉnh táo
Ex: She WENT UNDER a few minutes after they administered the anaesthetic.
Cô ấy mất tỉnh táo vài phút sau khi họ dùng thuốc gây mê.
3/ Chìm
Ex: The ship WENT UNDER in a heavy storm. Con tàu chìm trong cơn bão lớn.
The ship WENT UNDER in a heavy storm. Con tàu chìm trong cơn bão lớn.
Ex: The ship went under just minutes after the last passenger had been rescued.
Con tàu đã hoạt động chỉ vài phút sau khi hành khách cuối cùng được cứu.
Ex: Từ và cụm từ liên quan:
- buoy
- buoyancy
- buoyant
- buoyantly
- capsize
- ducking
- float
- floatation
- flotation
- founder
- ground
- keel over
- kickboard
- refloat
- ride
- run
- scupper
- sunken
- unsinkable
- waterlogged
4/ Nếu một công ty thành công, nó sẽ thất bại về mặt tài chính
Ex: The charity will go under unless a generous donor can be found within the next few months.
Tổ chức từ thiện sẽ hoạt động trừ khi có thể tìm thấy một nhà tài trợ hào phóng trong vòng vài tháng tới.
Từ và cụm từ liên quan:
- administration
- axe
- bankrupt
- bankruptcy
- bootstrap
- branch
- dying
- establish
- fold
- go to the wall idiom
- growth hacker
- growth hacking
- have a corner on a market idiom
- incept
- spin
- turn sth round
- turnaround
- venture
- wind (sth) down
- wind sth up