Ý nghĩa cụm từ GO WITH
1/ Kết hợp, phù hợp
Ex: Does this tie GO WITH my shirt?
Cái cà vạt này có hợp với chiếc áo này không?
Ex: This wine goes particularly well with seafood.
Loại rượu này đặc biệt hợp với hải sản.
Ex: I’m not sure that those shoes really go with that dress.
Tôi không chắc rằng đôi giày đó thực sự đi với chiếc váy đó.
Ex: Do you think this shirt goes with these trousers?
Bạn có nghĩ rằng chiếc áo sơ mi này đi với những chiếc quần tây?
Ex: The music doesn’t go with the mood of the film.
Âm nhạc không phù hợp với tâm trạng của bộ phim.
Ex: These jeans go with anything.
Những chiếc quần jean này đi với bất cứ thứ gì.
Ex: Her furniture really goes with the rest of the room.
Đồ đạc của cô ấy thực sự đi cùng với phần còn lại của căn phòng.
Ex: This vase goes very well with the flowers you bought me.
Chiếc bình này rất hợp với những bông hoa bạn đã mua cho tôi.
2/ Đồng hành
Ex: A lot of benefits GO WITH the job.
Rất nhiều lợi ích đi cùng công việc này.
3/ Chấp nhận, đồng ý
Ex: We’re GOING WITH our original plan.
Chúng tôi sẽ chấp nhận kế hoạch ban đầu.
4/ Hẹn hò
Ex: She’s been GOING WITH him since she was at university.
Cô ấy hẹn hò với anh ấy kể từ khi học đại học.
5/ Nếu một vấn đề, hoạt động hoặc chất lượng đi cùng với một vấn đề khác, chúng thường xảy ra hoặc tồn tại cùng nhau và nguyên nhân đầu tiên thường là do nguyên nhân thứ hai
Ex: What are the main health problems that go with smoking?
Từ và cụm từ liên quan:
- afoot
- asynchronous
- attendant
- be at work idiom
- become
- come round
- come up
- ensuing
- event
- eventuate
- fall into place idiom
- follow on
- go ahead
- go down
- go hand in hand with sth idiom
- synchronize
- turn
- turn up
- underway
- unforced