Dịch thuật Hanu
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Giá dịch thuật
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Giá dịch thuật
  • Liên hệ
No Result
View All Result
Dịch thuật Hanu
No Result
View All Result
Home Blog

Put out là gì

AnhKetEm by AnhKetEm
19/08/2021
in Blog
0

Mục lục bài viết

  • Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của put out: phrasal verb – Cụm động từ này:
      • READ ALSO
      • Tư vấn tuyển sinh: nên ưu tiên chọn ngành hay chọn trường
      • Oversea Translation – Chuyên Gia Dịch Thuật Uy Tín, Chuyên Nghiệp
  • put out

Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của put out: phrasal verb – Cụm động từ này:

Theo từ điển Từ điển tiếng Anh Oxford thì ý nghĩa và cách sử dụng như sau:

đưa ra (cho ai đó)

READ ALSO

Tư vấn tuyển sinh: nên ưu tiên chọn ngành hay chọn trường

Oversea Translation – Chuyên Gia Dịch Thuật Uy Tín, Chuyên Nghiệp

  1. ​(Tiếng Anh Bắc Mỹ, tiếng lóng) để đồng ý quan hệ tình dục với ai đó

đưa ai đó ra ngoài

  1. ​gây rắc rối cho ai đó, làm thêm, v.v.ĐỒNG NGHĨA sự bất tiện
    • Tôi hy vọng việc chúng tôi đến muộn đã không khiến họ bị loại.
  2. ​bị đưa ra để tỏ ra khó chịu hoặc bị xúc phạm
    • Anh ấy trông thực sự xuất sắc.
  3. ​làm cho ai đó bất tỉnh
    • Những viên thuốc này sẽ khiến anh ta khỏi trong vài giờ.

đặt một cái gì đó ra

  1. ​lấy một thứ gì đó ra khỏi nhà của bạn và để lại, chẳng hạn như để ai đó thu thập
    •  (Anh Anh) để bỏ rác ra ngoài
    •  (Tiếng Anh Bắc Mỹ) để bỏ rác / thùng rác ra ngoài
  2. ​để đặt thứ gì đó ở nơi nó sẽ được chú ý và sử dụng
    • Bạn đã đưa khăn sạch cho khách chưa?
  3. ​để ngăn một thứ gì đó cháy hoặc sáng
    • châm một ngọn nến / điếu thuốc / ánh sáng
    • Lực lượng cứu hỏa ngay sau đó đã dập lửa.
  4. ​để sản xuất một cái gì đó, đặc biệt là để bán
    • Nhà máy sản xuất 500 chiếc xe mới mỗi tuần.
  5. ​để xuất bản hoặc phát sóng một cái gì đó
    • Cảnh sát đã đưa ra một mô tả về người đàn ông mà họ muốn thẩm vấn.
  6. ​giao một công việc hoặc nhiệm vụ cho một nhân viên không phải là nhân viên của bạn hoặc cho một công ty không thuộc nhóm hoặc tổ chức của riêng bạn
    • Rất nhiều công việc được giao cho các dịch giả tự do.
  7. ​sai một con số, kết quả, v.v.
    • Việc tăng lãi suất khiến ước tính của chúng tôi bị chênh lệch hàng nghìn.
  8. ​đẩy xương ra khỏi vị trí bình thường
    • Cô ngã ngựa và đưa vai ra ngoài.
  9. ​(cũng chính thức đặt một cái gì đó ra ) để phát triển hoặc tạo ra lá, chồi mới , v.v.

đưa ra (đến… / từ…)

  1. ​( của một con thuyền hoặc các thủy thủ của nó ) rời khỏi một cảng
    • ra khơi
    • Chúng tôi đưa ra từ Liverpool.ĐỐI DIỆN đưa vào (tại…)

put out

phrasal verbput out (for somebody)

  1. ​(North American English, slang) to agree to have sex with somebodyJoin usJoin our community to access the latest language learning and assessment tips from Oxford University Press!

put somebody out

  1. ​to cause somebody trouble, extra work, etc.SYNONYM inconvenience
    • I hope our arriving late didn’t put them out.
    TOPICS Difficulty and failureC2
  2. ​be put out to be upset or offended
    • He looked really put out.
  3. ​to make somebody unconscious
    • These pills should put him out for a few hours.

put something  out

  1. ​to take something out of your house and leave it, for example for somebody to collect
    •  (British English) to put the rubbish out
    •  (North American English) to put the garbage/trash out
  2. ​to place something where it will be noticed and used
    • Have you put out clean towels for the guests?
  3. ​to stop something from burning or shining
    • to put out a candle/cigarette/light
    • Firefighters soon put the fire out.
  4. ​to produce something, especially for sale
    • The factory puts out 500 new cars a week.
    RELATED NOUN output
  5. ​to publish or broadcast something
    • Police have put out a description of the man they wish to question.
  6. ​to give a job or task to a worker who is not your employee or to a company that is not part of your own group or organization
    • A lot of the work is put out to freelancers.
  7. ​to make a figure, result, etc. wrong
    • The rise in interest rates put our estimates out by several thousands.
  8. ​to push a bone out of its normal positionSYNONYM dislocate
    • She fell off her horse and put her shoulder out.
  9. ​(also formal put something  forth) to develop or produce new leaves, shoots, etc.

put out (to…/from…)

  1. ​(of a boat or its sailors) to leave a port
    • to put out to sea
    • We put out from Liverpool.
    OPPOSITE put in (at…)
Rate this post

Related Posts

Tư vấn tuyển sinh: nên ưu tiên chọn ngành hay chọn trường
Blog

Tư vấn tuyển sinh: nên ưu tiên chọn ngành hay chọn trường

08/06/2023
Oversea Translation – Chuyên Gia Dịch Thuật Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Blog

Oversea Translation – Chuyên Gia Dịch Thuật Uy Tín, Chuyên Nghiệp

04/04/2023
Go off là gì? Đặt câu và cách dùng phrasal verb này
Blog

Go off là gì? Đặt câu và cách dùng phrasal verb này

31/10/2022
Blog

Get starting nghĩa và các ví dụ liên quan

28/10/2022
Blog

Tiếng tây ban nha có khó không?-Những khó khăn khi học tiếng Tây Ban Nha

22/10/2022
Blog

Thông dịch là gì? Các yêu cầu và hình thức của thông dịch

21/10/2022
Bài tiếp theo

Come out là gì

POPULAR NEWS

DỊCH THUẬT CÔNG CHỨNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP UY TÍN

Go out with là gì?

12/03/2022

Go past là gì?

07/05/2021

Go for it là gì?

07/05/2021

get started là gì ?

01/04/2022

Go into là gì?

07/05/2021

EDITOR'S PICK

Phòng Công chứng số 1 – tphcm

06/03/2021
Dịch thuật công chứng tiếng Tây Ban Nha uy tín, giá rẻ, chất lượng cao

Dịch thuật công chứng tiếng Tây Ban Nha uy tín, giá rẻ, chất lượng cao

14/08/2022

Dịch thuật công chứng tại quận Hà Đông

05/09/2020

mail xin nghỉ phép bằng tiếng anh

05/09/2020

DỊCH THUẬT VNPC

Dịch thuật VNPC - Dịch thuật công chứng lấy ngay tại TPHCM. Chúng tôi gồm gỗi ngũ nhân sự giầu kinh nghiệm biên dịch chuyên nghiệp, chính xác và nhanh chóng. Lĩnh vực Hoạt động dịch vụ dịch thuật đa ngành nghề, dịch thuật công chứng, phiên dịch chất lượng cao.
Email: dichthuatvnpc@gmail.com
Hotline: 0938833215 / 0909 126 997

VP HCM: Tầng 12A Vincom Dong Khoi - 72 Đường Lê Thánh Tôn và 45A Đường Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1

VP Hà Nội: 124 P. Minh Khai, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội (toà nhà lắp máy)

------------

Chuyên mục

  • Báo giá dịch thuật – Báo giá công chứng
  • Blog
  • Dách sách Văn phòng công chứng
  • Dịch song ngữ
  • Dịch tài liệu chuyên ngành
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Dịch vụ top
  • Dịch website

Recent Posts

  • Tư vấn tuyển sinh: nên ưu tiên chọn ngành hay chọn trường
  • Oversea Translation – Chuyên Gia Dịch Thuật Uy Tín, Chuyên Nghiệp
  • Go off là gì? Đặt câu và cách dùng phrasal verb này
  • Get starting nghĩa và các ví dụ liên quan
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Dịch thuật công chứng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ
  • Giá dịch thuật
  • Liên hệ

Zalo
Phone
x
x