tieng anh chuyen nganh bat dong san
Những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản trong mô tả thông tin cơ bản của một dự án
Real Estate: Ngành bất động sản
Project: Dự án
Name of the project: Tên dự án
Location: Vị trí
Investor: Chủ đầu tư
Constructor: Nhà thầu
Architect: Kiến trúc sư
Supervisor: Giám sát
Real estate agent: Đại lý tư vấn bất động sản
Về quy mô của dự án
Site area: Diện tích toàn khu
Construction area: Diện tích xây dựng
Gross floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng
Gross used floor area: Tổng diện tích sàn sử dụng
Density of building: Mật độ xây dựng
Procedure: Tiến độ bàn giao
Launch time: Thời gian công bố
Về tổng thể công trình
Landscape: Cảnh quan
Residence: Nhà ở, nơi cư ngụ
Resident: Cư dân
Advantage/ Amenities / Utilities: Tiện ích
Void: Thông tầng (khu vực lấy gió cho tòa nhà)
Mezzanine: Tầng lửng
Các loại hình bất động sản phổ biến
Accommodation (n): chỗ ở, nhà
Flat / Apartment: căn hộ (Showflat: Nhà mẫu)
Semi – detached house: nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
Detached house: nhà riêng lẻ, không chung tường
Terraced house: nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
Cottage: nhà ở nông thôn
Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
Thiết bị, cấu trúc đơn giản trong nhà:
Roof: Mái nhà
Shutter: Màn trập che cửa sổ
Wall: Tường
Porch: Cổng đi vào có mái che
Front door: Cửa chính
Window: Cửa sổ
Room: Phòng
Orientation: Hướng
Ceilling: Trần nhà
Floor: Sàn nhà
Electric equipment: Thiết bị điện
Plumbing equipment: Thiết bị nước
Furniture: Nội thất
Wadrobe: Tủ tường
Balcony: Ban công
Chandelier: Đèn treo
Sink: Bồn rửa
Stair: Cầu thang
Attic: Gác xép
Drain pipe: Ống dẫn nước
Chimney: Ống thông khói