Ý nghĩa cụm động từ GO PAST
1/ Đi qua mà không dừng lại
Ex: She WENT PAST me without saying hello.
Cô ấy đi qua tôi mà không chào tôi.
Các cụm đồng từ đi với GO
- Go about là gì
- Go after là gì
- Go along là gì
- Go away là gì
- Go down with là gì
- Go for it là gì
- Go for là gì
- Go in for là gì
- Go into là gì
- Go out with là gì
- Go round là gì
- Go through with là gì
- Go under là gì
- Go with là gì